Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squeal



/skwi:l/

danh từ

tiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé

tiếng eng éc (lợn)

nội động từ

kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)

(từ lóng) phản đối (đóng thuế...)

(từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

ngoại động từ

kêu ré lên, thét, la

!to make somebody squeal

(từ lóng) tống tiền ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squeal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.