Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stablish




stablish
['stæbli∫]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish


/'stæbliʃ/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish

Related search result for "stablish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.