Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staidly




phó từ
trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử )



staidly
['steidli]
phó từ
trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.