Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stalking-horse




stalking-horse
['stɔ:kiηhɔ:s]
danh từ
ngựa làm bình phong cho người đi săn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung
cớ, bình phong (nghĩa bóng)


/'stɔ:kiɳhɔ:s/

danh từ
ngựa làm bình phong cho người đi săn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ứng cử đưa ra làm bung xung
cớ, bình phong (nghĩa bóng)

Related search result for "stalking-horse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.