Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steep



/sti:p/

tính từ

dốc

    steep hill đồi dốc

(thông tục) quá quắt, không biết đều

    steep demand sự đòi hỏi quá quắt

ngoa, phóng đại, không thể tin được

    steep story câu chuyện không thể tin được

danh từ

dốc, chỗ dốc, sườn dốc

sự ngâm (vào nước)

    to put something in steep ngâm vật gì

nước ngâm

ngoại động từ

ngâm vào nước

    to steep in thấm, ngấm vào; mê mải, miệt mài

    steeped in slumber ngủ mê mệt

    steeped in misery nghèo rớt mồng tơi

nội động từ

bị ngâm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "steep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.