Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stickler




stickler
['stiklə]
danh từ
(+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
a great stickler for precision
người rất chặt chẽ về sự chính xác
người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người người kiên trì; người bám đai (như) sticker


/'stiklə/

danh từ
( for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
to be a great stickler for precision là người rất chặt chẽ về sự chính xác
người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)

Related search result for "stickler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.