Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stolid




stolid
['stɔlid]
tính từ
dửng dưng; lãnh đạm; không dễ bị kích động; thản nhiên (người thể hiện rất ít hoặc không thể hiện tình cảm, sự quan tâm)
lù đù, lừ đừ, phản ứng chậm


/'stɔlid/

tính từ
thản nhiên, phớt lạnh
lì xì

Related search result for "stolid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.