Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stool



/stu:l/

danh từ

ghế đẩu

ghế thấp (để quỳ lên); ghế để chân

(kiến trúc) ngưỡng cửa sổ

ghế ngồi ỉa; phân cứt

    to go to stool đi ỉa

gốc cây bị đốn đã mọc chồi

thanh (gỗ để) buộc chim mồi

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) stool-pigeon

!to fall betweeen two stools

lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không

nội động từ

mọc chồi gốc, đâm chồi gốc

(từ cổ,nghĩa cổ) đi ỉa

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cò mồi; làm chỉ điểm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.