Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strangely




strangely
['streindʒli]
phó từ
lạ, xa lạ, không quen biết
kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị
the house was strangely quite
ngôi nhà yên ắng một cách kỳ lạ
mới, chưa quen


/'streindʤli/

phó từ
lạ lùng
kỳ lạ, kỳ quặc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strangely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.