Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strap



/stræp/

danh từ

dây (da, lụa, vải...); đai da

dây liếc dao cạo

(kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)

cánh bản lề

(the strap) trận đòn bằng dây da

ngoại động từ

buộc bằng dây da; đánh đai

liếc (dao cạo)

(y học) băng (vết thương) bằng băng dính

đánh bằng dây da


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.