Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stream



/stri:m/

danh từ

dòng suối, dòng sông nhỏ

dòng, luồng

    stream of people dòng người

    the stream of time dòng thời gian

    a stream of cold air luồng không khí lạnh

    a stream of light luồng ánh sáng

chiều nước chảy, dòng

    against the stream ngược dòng

    to go with the stream theo dòng; (bóng) làm theo những người khác

nội động từ

chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra

    eyes streaming with tears mắt trào lệ

    light streamed through the window ánh sáng ùa vào qua cửa sổ

phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)

ngoại động từ

làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra

    wounds streaming blood vết thương trào máu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.