Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stub




stub
[stʌb]
danh từ
gốc (cây)
chân (răng)
đuôi cụt
mẩu (bút chì, thuốc lá)
cuốn (vé, séc, hoá đơn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
cái nhú ra, vật nhú ra
a mere stub of a horn
sừng mới nhu ra được một tí
(như) stub nail
ngoại động từ
đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
dập tắt (nhất là thuốc lá) bằng cách dí vào vật gì
vấp (ngón chân)
to stub one's toe against something
vấp ngón chân vào vật gì


/stʌb/

danh từ
gốc (cây)
chân (răng)
mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
cái nhú ra, vật nhú ra
a mere stub of a horn sừng mới nhu ra được một tí
(như) stub_nail

ngoại động từ
đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)
vấp (ngón chân)
to stub one's toe against something vấp ngón chân vào vật gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stub"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.