Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
styloid




styloid
['stailɔid]
tính từ
(giải phẫu) hình trâm
danh từ
(giải phẫu) mỏm trâm


/'stailɔid/

tính từ
(giải phẫu) hình trâm

danh từ
(giải phẫu) mỏm trâm

Related search result for "styloid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.