Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suggestive




suggestive
[sə'dʒestiv]
tính từ
có tính gợi ý; gợi nhớ
the sentence is suggestive of an old saying
câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
a complex, suggestive poem
một bài thơ rắc rối, nhiều hàm ý
khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục)


/sə'dʤestiv/

tính từ
gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ
the sentence is suggestive of an old saying câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suggestive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.