Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superstructure




superstructure
['su:pə,strʌkt∫ə]
Cách viết khác:
superstruction
['su:pə,strʌk∫n]
danh từ
công trình xây dựng bên trên cái gì khác (phần của toà nhà bên trên mặt đất chẳng hạn); phần ở trên; tầng ở trên
những phần của một con tàu bên trên boong chính
(trong học thuyết Macxit) các thể chế và nền văn hoá sản sinh từ chế độ kinh tế của một xã hội; kiến trúc thượng tầng


/'sju:pə,strʌktʃə/ (superstruction) /'sju:pə,strʌkʃn/

danh từ
phần ở trên, tầng ở trên
kiến trúc thượng tầng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.