Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supertax




supertax
['su:pətæks]
danh từ
thuế siêu lợi tức (thuế đánh vào những người có thu nhập rất lớn)


/'sju:pətæks/

danh từ
thuế phụ
thuế siêu lợi tức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.