Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swagger-cane




swagger-cane
['swægə'kein]
Cách viết khác:
swagger-stick
['swægə'stik]
danh từ
gậy chỉ huy (của sĩ quan)


/'swægəkein/ (swagger-stick) /'swægəstik/
stick) /'swægəstik/

danh từ
gậy ngắn (của sĩ quan)

Related search result for "swagger-cane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.