Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swelter




swelter
['sweltə]
danh từ
tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
(thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng)
sự mệt nhoài người (vì nóng)
sự ra mồ hôi nhễ nhại
nội động từ
nóng oi ả, nóng ngột ngạt, nóng khó chịu
under a sweltering sky
dưới một bầu trời nóng oi ả
mệt nhoài người (vì nóng)
the sweltering horser
những con ngựa mệt nhoài vì nóng
đổ mồ hôi nhễ nhại


/'sweltə/

danh từ
tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
sự mệt nhoài người (vì nóng)
sự ra mồ hôi nhễ nhại

nội động từ
nóng oi ả, nóng ngột ngạt
under a sweltering sky dưới một bầu trời nóng oi ả
mệt nhoài người (vì nóng)
the sweltering horser những con ngựa mệt nhoài vì nóng
đổ mồ hôi nhễ nhại

Related search result for "swelter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.