Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swot


/swɔt/

danh từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo

học sinh học gạo

bài học khó; công việc khó

    what a swot! bài khó kinh khủng!

động từ

(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.