Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synchronoscope




synchronoscope
[siη'krɔnəskoup]
Cách viết khác:
synchroscope
['siηkrouskoup]
danh từ
cái nghiệm đồng bộ


/siɳ'krɔnəskoup/ (synchroscope) /'siɳkrouskoup/

danh từ
cái nghiệm đồng bộ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.