Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
syncopation




syncopation
[,siηkə'pei∫n]
danh từ
sự rút bỏ âm ở giữa từ
(âm nhạc) sự nhấn lệch


/,siɳkə'peiʃn/

danh từ
sự rút bỏ âm giữa (của từ)
(âm nhạc) sự nhấn lệch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.