Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tội phạm



noun
criminal

[tội phạm]
crime; criminality
Cuộc đấu tranh phòng chống tội phạm
Fight against crime; Crime prevention
Tội phạm có tổ chức đang gia tăng / giảm xuống
Organized crime is on the rise/decline
Gian lận thuế má có phải là tội phạm hay không?
Is tax fraud a crime?
Tác giả chuyên viết về đề tài tội phạm
Crime writer
criminal
Trấn áp một tập đoàn tội phạm
To repress a criminal organization; To repress a crime syndicate
offender; law-breaker; criminal
Tội phạm về tình dục
Sex offender
Giám sát nghiêm ngặt các tội phạm nguy hiểm
To strictly supervise dangerous criminals
Đưa các tội phạm chiến tranh ra toà
To bring war criminals to court for trial



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.