Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tacky


/'tæki/

tính từ

dính; chưa khô (lớp tơn...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn


Related search result for "tacky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.