Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tango


/'tæɳgou/

danh từ, số nhiều tangos

điệu nhảy tănggô

    to dance the tango nhảy điệu tănggô

nội động từ

nhảy điệu tănggô


Related search result for "tango"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.