Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tank town




tank+town
['tæηk'taun]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)
tỉnh xép, tỉnh nhỏ


/'tæɳktaum/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước)
tỉnh xép, tỉnh nhỏ

Related search result for "tank town"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.