Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tanker





tanker


tanker

A tanker is a truck that carries liquids, like milk or gasoline.

['tæηkə]
danh từ
tàu chở dầu
như tank truck
máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)


/'tæɳkə/

danh từ
tàu chở dầu
xe chở sữa
máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tanker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.