Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tautly




tautly
['tɔ:tli]
phó từ
căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..)
tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền)
(thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh)


/'tɔ:tli/

phó từ
căng thẳng
sẵn sàng (hành động)

Related search result for "tautly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.