Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tease





tease
[ti:z]
ngoại động từ
chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
stop teasing the cat
đừng chòng ghẹo con mèo nữa
quấy rầy
to tease someone for something
quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
chải (mặt vải) làm cho nó mượt
gỡ (len) thành từng tao riêng
danh từ
người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác
sự chòng ghẹo, sự trêu chọc


/ti:z/

ngoại động từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
quấy rầy
to tease someone for something quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
chải (len, dạ)

danh từ
người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
sự chòng ghẹo, sự trêu chòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tease"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.