Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenableness




tenableness
['tenəblnis]
Cách viết khác:
tenability
[,tenə'biləti]
như tenability


/,tenə'biliti/ (tenableness) /'tenəblnis/

danh từ
tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được
tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.