Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenacity




tenacity
[ti'næsəti]
Cách viết khác:
tenaciousness
[ti'nei∫əsnis]
như tenaciousness


/ti'neiʃəsnis/ (tenacity) /ti'næsiti/

danh từ
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt
tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì
tính gan lì, tính ngoan cố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenacity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.