Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenter




tenter
['tentə]
danh từ
người coi máy
(ngành dệt) khung căng (vải)
xem tenter-hook
(phương ngữ) người gác; người canh gác
người giúp (phụ) việc
động từ
căng vải lên khung


/'tentə/

danh từ
người coi máy
(nghành dệt) khung căng (vải)
(như) tenterhooks

Related search result for "tenter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.