Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terminable




terminable
['tə:minəbl]
tính từ
có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được



(toán kinh tế) có thời gian

/'tə:minəbl/

tính từ
có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được
có thể huỷ bỏ được (khế ước)

Related search result for "terminable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.