Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terseness




terseness
['tə:snis]
danh từ
tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn)
tính chất cụt ngủn, tính chất cộc lốc; sự ít lời


/'tə:snis/

danh từ
tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích (văn)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.