Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetralogy




tetralogy
[te'trælədʒi]
danh từ
tác phẩm bộ bốn (văn hoặc kịch)


/te'trælədʤi/

danh từ
tác phẩm bộ bốn

Related search result for "tetralogy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.