Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theorizer




theorizer
['θiəraizə]
danh từ
nhà lý luận
(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế


/'θiəraizə/

danh từ
nhà lý luận
(mỉa mai) người lý thuyết suông, người không thực tế

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.