Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thimble





thimble
['θimbl]
danh từ
cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt


/'θimbl/

danh từ
cái đê (dùng để khâu tay)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt !knight of the thimble
(xem) knight

Related search result for "thimble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.