Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrum


/θrʌm/

danh từ

đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra)

sợi to, sợi thô

!thread and thrum

xô bồ, cả tốt lẫn xấu

ngoại động từ

dệ bằng đầu sợi thừa

danh từ

tiếng gõ nhẹ

tiếng búng (đàn ghita)

động từ

gõ nhẹ, vỗ nhẹ

búng (đàn ghita)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thrum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.