Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thumb-nail




thumb-nail
['θʌm'neil]
danh từ
móng ngón tay cái
tính từ
viết ngắn gọn
a thumb-nail description of somebody/something
sự mô tả ai/cái gì ngắn gọn


/'θʌmneil/

danh từ
móng ngón tay cái !thumb-nail sketch
bức chân dung nhỏ (bằng móng tay)
bản phác thảo ngắn

Related search result for "thumb-nail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.