Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tide



/taid/

danh từ

triều, thuỷ triều, con nước

dòng nước, dòng chảy, dòng

    the tide of blood dòng máu

chiều hướng, xu hướng, trào lưu, dư luận

    the tide of the battle chiều hướng của cuộc chiến đấu

    the tide of the time xu hướng của thời đại

    to swin with (down) the tide gió chiều nào theo chiều ấy, theo thời

!to take the tide at the flood

lợi dụng cơ hội

ngoại động từ

cuốn theo, lôi cuốn

    to be tided back bị lôi cuốn

( over) vượt, khắc phục

    to tide over difficulties khắc phục khó khăn

nội động từ

đi theo thuỷ triều

    to tide in vào khi thuỷ triều lên

    to tide up ngược lên khi thuỷ triều lên

    to tide down xuôi theo thuỷ triều xuống

    to tide out ra khỏi nhờ thuỷ triều


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.