Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tight



/tait/

tính từ

kín, không thấm, không rỉ

    a tight ship một cái tàu kín nước không rỉ vào được

chặt, khít

    a tight knot một nút thắt

    the cork is too tight nút chai chặt quá

    a tight grasp sự ôm chặt, sự ghì chặt

chật, bó sát

    tight shoes giày chật

    tight trousers quần bó sát

căng, căng thẳng

    tight rope dây căng

    a tight match một trận đấu căng thẳng (gay go)

khó khăn, khan hiếm

    to be in a tight place (corner) (nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn

    money is tight tiền khó kiếm

keo cú, biển lận

(thông tục) say bí tỉ, say sưa

!to keep a tight hand on somebody

(xem) hand

phó từ

kín, sít, khít, khít khao

    to shut tight đóng kín

chặt, chặt chẽ

    hold him tight giữ chặt lấy nó

    to be packed as tight as herrings in a barrel bị nhét chặt như cá hộp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.