Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin





tin
[tin]
danh từ
thiếc
tấm sắt tay (sắt mạ thiếc)
hộp (đồ hộp); lon (như) can
a tin of sardine
hộp cá trích
cái được đựng trong hộp, lon
he ate a whole tin of stew
nó ăn hết cả một lon thịt hầm
(từ lóng) tiền
a (little) tin god
(thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng
ngoại động từ
phủ thiếc, mạ thiếc
đóng (thực phẩm) vào hộp để bảo quản
tinned food
đồ hộp


/tin/

danh từ
thiếc
sắt tây; giấy thiếc
hộp thiếc, hộp sắt tây
a tin of sardine hộp cá trích
(từ lóng) tiền

ngoại động từ
tráng thiếc
đóng hộp
tinned food đồ hộp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.