Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiptoe





tiptoe
['tiptou]
danh từ
đầu ngón chân
to be on the tiptoe of expectation
thấp thỏm chờ đợi
nội động từ
đi khẽ và thận trọng trên đầu ngón chân; đi nhón chân
she tiptoed (across) to the bed where the child lay asleep
cô ấy nhón chân đi tới chiếc giừơng nơi đứa bé đang ngủ


/'tiptou/

danh từ
đầu ngón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe nhón chân !to be on the tiptoe of expectation
thấp thỏm chờ đợi

nội động từ
đi nhón chân

phó từ
nhón chân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiptoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.