Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tool



/tu:l/

danh từ

dụng cụ, đồ dùng

    gardener's tools dụng cụ của người làm vườn

(nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai

    a tool of new colonialism một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới

    to make a tool of someone lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai

!a bad workman quarrels with his tools

(xem) quarrel

ngoại động từ

chế tạo thành dụng cụ

rập hình trang trí (vào gáy sách...)

chạm

(thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tool"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.