Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torrential




torrential
[tə'ren∫l]
tính từ
chảy xiết, cuồn cuộn, xối xả, giống như dòng nước lũ
torrential rain
cơn mưa xối xả


/tɔ'renʃəl/

tính từ
như thác, cuồn cuộn
a torrential rain mưa như trút

Related search result for "torrential"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.