Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tortoise





tortoise
['tɔ:təs]
danh từ
(động vật học) rùa (cạn)
hare and tortoise
kiên nhẫn thắng tài ba


/'tɔ:təs/

danh từ
(động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa ở cạn) !hare and tortoise
kiên nhẫn thắng tài ba

Related search result for "tortoise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.