Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
totalitarianism




totalitarianism
[,toutæli'teəriənizəm]
danh từ
chế độ cực quyền; chế độ độc tài


/,toutæli'teəriənizm/

danh từ
chế độ cực quyền, chế độ chuyên chế

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.