Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tour



/tuə/

danh từ

cuộc đi, cuộc đi du lịch

    a tour round the world cuộc đi vòng quanh thế giới

cuộc đi chơi, cuộc đi dạo

    to go for a tour round the town đi dạo chơi thăm thành phố

cuộc kinh lý

    tour of inspection cuộc đi kinh lý kiểm tra

    theatrical tour cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi

ngoại động từ

đi, đi du lịch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.