Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
town



/taun/

danh từ

thành phố, thị xã

    manufacturing town thành phố công nghiệp

    out of town ở nông thôn

dân thành phố, bà con hàng phố

    the whole town knows of it cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó

phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)

    to go to town to do some shopping ra phố mua hàng

(Anh) thủ đô, Luân đôn

    to go to town ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ

!man about town

(xem) about

!to paint the town red

(từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu)

!woman of the town

gái điếm, giá làng chơi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "town"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.