Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
township




township
['taun∫ip]
danh từ
thành phố nhỏ; cộng đồng sống ở thành phố nhỏ
thành phố, ngoại ô (dành cho những người không phải dân da trắng ở Nam Phi)
khu vực hành chính của một hạt; quận sáu dặm vuông (ở Mỹ, Canada)


/'taunʃip/

danh từ
quận, huyện (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), Ca-na-đa
khu da đen (Nam phi)

Related search result for "township"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.