Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmission line


    Chuyên ngành kinh tế
dây cáp điện
dây điện thoại
dây thép
dùng chuyển tải thông tin giữa các vùng với nhau
đường dây chuyển tải (thông tin)
đường dây truyền tải (thông tin..)
tín hiệu phát thanh radio
    Chuyên ngành kỹ thuật
đường chuyển tiếp
đường dẫn
đường dây
đường dây tải điện
đường ống
đường truyền
đường truyền (năng lượng)
đường truyền dẫn
đường truyền thông
trục truyền
    Lĩnh vực: điện
dây dẫn điện sóng
đường dây truyền tải
    Lĩnh vực: xây dựng
dây truyền sóng
đường truyền năng lượng
    Lĩnh vực: điện lạnh
đường dây truyền tải (điện năng)
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
đường truyền thông tin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.